Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lịch_sử
lịch sử
See also:
lịch sự
Vietnamese
Noun
lịch
sử
history
Synonyms
sử
sử ký
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
歷史
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪ïʔk̟̚˧ˀ˨ʔ s̪ɨ̞̠˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[lɨ̞̠ʔt̚˨ˀ˨ʔ ʂɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲɨ̞̠ʔt̚˨ˀ˧ʔ ʂɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results