Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
lồn
lồn
See also:
lon
,
lòn
,
lỏn
,
lọn
,
lộn
,
lơn
,
lớn
,
lờn
,
and
lợn
Vietnamese
Noun
lồn
(
𦟹
)
(
vulgar
,
slang
)
****
;
pussy
Ơ, cái thằng
lồn
này?
Whadda ya think yer doin', ****?
See also
cặc
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪on˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[loŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲoŋ˨˩]
Similar Results
Lin