Definify.com

Definition 2024


lồn

lồn

See also: lon, lòn, lỏn, lọn, lộn, lơn, lớn, lờn, and lợn

Vietnamese

Noun

lồn (𦟹)

  1. (vulgar, slang) ****; pussy
    Ơ, cái thằng lồn này?
    Whadda ya think yer doin', ****?

See also