Definify.com
Definition 2024
liên_bang
liên bang
Vietnamese
Noun
- federation
- Liên bang Nga
- confederation
- Liên bang Thuỵ Sĩ
- union
- Liên bang Cô-mo
- Union of Comoros
- Liên bang Cô-mo
- commonwealth
- Liên bang Ô-xtrây-li-a
Synonyms
- khối thịnh vượng chung
- liên hiệp