Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
loại
loại
See also:
Loai
and
loài
Vietnamese
Noun
loại
species
,
kind
,
type
,
category
,
sort
Derived terms
kim loại
thể loại
(
“
category
”
)
Synonyms
loài
thể loại
Etymology 2
Verb
loại
reject
,
eliminate
,
fail
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
類
(“category”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[l̪waːj˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[lwaːj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[l̻ʲ
(
ʷ
)
aːj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results