Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
màn_thầu
màn thầu
Vietnamese
Noun
(
classifier
cái
)
màn thầu
a
mantou
Etymology
Perhaps from
Cantonese
饅頭
(
maan4 tau4, man đầu
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[maːn˨˩ tʰɜw˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[maːŋ˧˧ tʰɜw˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[maːŋ˨˩ tʰɜw˨˩]
Similar Results