Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mã_hoá
mã hoá
See also:
mã hóa
Vietnamese
Alternative forms
mã hóa
Verb
mã
hoá
to
encode
,
encrypt
,
cipher
dùng máy tính điện tử để
mã hoá
to use a computer to encode
Synonyms
(
to encode
)
:
biên mã
,
lập mã
Antonyms
(
to encode
)
:
giải mã
References
"
mã hoá
" in Hồ Ngọc Đức,
Free Vietnamese Dictionary Project
(
details
)
Etymology
mã
(
“
code
”
)
+
hoá
(
“
-ize
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[maː˦ˀ˥ hwaː˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[maː˧˩ hwaː˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[maː˨˦ waː˦ˀ˥]
Similar Results