Definify.com

Definition 2024


mã_hoá

mã hoá

See also: mã hóa

Vietnamese

Alternative forms

Verb

hoá

  1. to encode, encrypt, cipher
    dùng máy tính điện tử để mã hoá
    to use a computer to encode

Synonyms

  • (to encode): biên mã, lập mã

Antonyms

References