Definify.com

Definition 2024


mãng_cầu_ta

mãng cầu ta

Vietnamese

Noun

mãng cầu ta

  1. sugar apple (Annona squamosa)

Synonyms

  • na
  • mãng cầu dai
  • mãng cầu giai
  • sa lê
  • phan lệ chi