Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mãng_cầu_ta
mãng cầu ta
Vietnamese
Noun
mãng
cầu
ta
sugar apple
(
Annona squamosa
)
Synonyms
na
mãng cầu dai
mãng cầu giai
sa lê
phan lệ chi
Etymology
From
mãng cầu
(
“
custard apple
”
)
+
ta
(
“
our
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[maːŋ˦ˀ˥ kɜw˨˩ taː˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[maːŋ˧˩ kɜw˧˧ taː˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[maːŋ˨˦ kɜw˨˩ taː˧˥]
Similar Results