Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mũi_tên
mũi tên
See also:
muiten
Vietnamese
Noun
mũi
tên
arrow
Synonyms
tên
Related terms
cung
nỏ
Etymology
mũi
(
“
tip
”
)
+
tên
(
“
arrow
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[muj˦ˀ˥ ten˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[muj˧˩ ten˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[muj˨˦ tɜːn˧˥]
Similar Results