Definify.com
Definition 2024
mươi
mươi
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [mɨ̞̠ɜj˧˧]
- (Huế) IPA(key): [mɨ̞̠ɜj˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [mɨ̞̠ɜj˧˥]
Etymology 1
Noun
mươi (𠦩, 𨑮)
- (cardinal, only in compounds) ten
- tám mươi
- eighty
- tám mươi
Usage notes
Like the English word dozen, mươi is a noun that must be paired with a cardinal number or determiner to function as the numeral meaning exactly ten. The numeral equivalent to mươi is mười.
Synonyms
- (ten): chục
Related terms
Numeral
mươi (𠦩, 𨑮)
- about ten
- mươi ngày
- about ten days
- mươi đồng
- about ten dong
- mươi ngày
Etymology 2
Noun
mươi
- (rare) frost
Synonyms
- (frost): sương giá
References
- "mươi" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)