Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mướt
mướt
See also:
mượt
Vietnamese
Verb
mướt
sweat
profusely
,
perspire
abundantly
See also
chảy mồ hôi
đổ mồ hôi
ra mồ hôi
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[mɨ̞̠ɜʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[mɨ̞̠ɜʔk̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[mɨ̞̠ɜʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results