Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
mề_đay
mề đay
Vietnamese
Noun
mề đay
(
pathology
)
urticaria
Etymology 2
From
French
médaille
Noun
(
classifier
miếng
)
mề đay
medallion
,
crest
Synonyms
huy hiệu
Related terms
huy chương
("
medal
")
huân chương
("
order
")
bội tinh
("order", obsolete)
gia huy
quốc huy
Etymology
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[me˨˩ ˀɗɐj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[mej˧˧ ˀɗɐj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[mej˨˩ ˀɗɐj˧˥]
Similar Results