Definify.com

Definition 2024


nói_ngọng

nói ngọng

Vietnamese

Verb

nói ngọng

  1. to have a speech impediment where you are confused between the phonemes /n/ and /l/, for example when saying *nàm nụng instead of làm lụng
    Nàm thì nười, thấy nòng nợn thì gắp nia nịa.
    Thằng khỉ! Mày nói ngọng đấy à?
    Not only are ya a lathy arth, yer altho a greedy gutth.
    Hey dummy! Do you have some sort of lisp or what?