Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
năm_nhuận
năm nhuận
Vietnamese
Noun
năm
nhuận
a
leap year
Etymology
năm
(
“
year
”
)
+
nhuận
,
calque
of
Chinese
閏年
(
nhuận niên
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[nɐm˧˧ ɲwɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[nɐm˧˧ ɲwɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[nɐm˧˥ ɲ̻wɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results