Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nơi_sinh
nơi sinh
Vietnamese
Noun
nơi
sinh
birthplace
Synonyms
sinh quán
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[nəːj˧˧ s̪ïŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[nəːj˧˧ ʂɨ̞̠n˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[nəːj˧˥ ʂɨ̞̠n˧˥]
Similar Results