Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nước_đá
nước đá
Vietnamese
Noun
nước
đá
(
chữ Nôm
渃𥒥
)
ice
Etymology
nước
(water) +
đá
(rock, stone)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˧ˀ˦ ˀɗaː˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˦˥ ˀɗaː˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˦ˀ˥ ˀɗaː˦ˀ˥]
Similar Results