Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nước_Mỹ
nước Mỹ
Vietnamese
Alternative forms
nước Mĩ
Proper noun
nước
Mỹ
(
informal
)
United States
Synonyms
(
United States
)
:
Hoa Kỳ
,
Hợp chủng quốc Hoa Kỳ
(
formal
)
,
Mỹ
,
Mỹ quốc
(
dated
)
Derived terms
người Mỹ
Etymology
nước
(
“
country
”
)
+
Mỹ
(
“
America
”
)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˧ˀ˦ mi˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˦˥ mɪj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˦ˀ˥ mɪj˨˦]
Similar Results