Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nước_chảy_đá_mòn
nước chảy đá mòn
Vietnamese
Idiom
nước
chảy
đá
mòn
flowing water wears away stone
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˧ˀ˦ ṯɕɐj˧˩ ˀɗaː˧ˀ˦ mɔn˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˦˥ ṯɕɐj˧˩ ˀɗaː˩ˀ˧ mɔŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˦ˀ˥ c̻ɐj˨˦ ˀɗaː˦ˀ˥ mɔŋ˨˩]
Similar Results