Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nước_ngoài
nước ngoài
Vietnamese
Noun
nước
ngoài
foreign country
,
abroad
Derived terms
đi nước ngoài
người nước ngoài
ra nước ngoài
Etymology
nước
+
ngoài
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˧ˀ˦ ŋwaːj˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˦˥ ŋwaːj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[nɨ̞̠ɜʔk̚˦ˀ˥ ŋwaːj˨˩]
Similar Results