Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngày_lễ
ngày lễ
Vietnamese
Noun
ngày
lễ
holiday
,
feast-day
See also
kỳ nghỉ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɐj˨˩ l̪e˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɐj˧˧ lej˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɐj˨˩ l̻ʲej˨˦]
Similar Results