Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngữ_pháp
ngữ pháp
Vietnamese
Noun
ngữ
pháp
grammar
Synonyms
văn phạm
Adjective
ngữ
pháp
grammatical
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
語法
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠˦ˀ˥ faːʔp̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɰ˧˩ faːʔp̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋɨ̞̠ɰ˨˦ faːʔp̚˦ˀ˥]
Similar Results