Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngan
ngan
See also:
ngàn
,
ngân
,
Ngân
,
and
ngắn
Vietnamese
Noun
(
classifier
con
)
ngan
(
岸
,
狺
,
鴳
, 𪃛, 𪇩
)
Muscovy duck
Synonyms
vịt xiêm
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋaːn˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋaːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋaːŋ˧˥]
Similar Results
Gan
Nan