Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nghiến
nghiến
See also:
nghiện
and
nghiền
Vietnamese
Verb
nghiến
grind
,
grit
,
gnash
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
研
(“to grind”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋiɜn˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋiɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋiɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results