Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
ngoé
ngoé
See also:
ngóe
Vietnamese
Alternative forms
ngóe
Noun
(
classifier
con
)
ngoé
frog
See also
cóc
con cóc
con ếch
con nhái
ếch
nhái
nhái vi
nọc nọc
nòng nọc
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ŋwɛ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ŋwɛ˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ŋwɛ˦ˀ˥]
Similar Results