Definify.com

Definition 2024


nguy_hiểm

nguy hiểm

Vietnamese

Adjective

nguy hiểm

  1. dangerous
  2. (slang) pretentious
    Cái đồ ngu mà cứ tỏ ra nguy hiểm!
    You are such a pretentious jerk!

Noun

nguy hiểm

  1. danger

Synonyms