Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhà_máy
nhà máy
Vietnamese
Noun
nhà
máy
factory
,
plant
Etymology
nhà
+
máy
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ mɐj˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲaː˧˧ mɐj˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻aː˨˩ mɐj˦ˀ˥]
Similar Results