Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhà_thờ
nhà thờ
See also:
nhà thơ
Vietnamese
Noun
nhà
thờ
church
Etymology
nhà
(
“
house
”
)
+
thờ
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲaː˨˩ tʰəːɰ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲaː˧˧ tʰəːɰ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻aː˨˩ tʰəːɰ˨˩]
Similar Results