Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhơi
nhơi
See also:
nhoi
,
nhói
,
and
nhởi
Vietnamese
Verb
nhơi
(
啀
)
to
chew the cud
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲəːj˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲəːj˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻əːj˧˥]
Similar Results