Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhưng
nhưng
See also:
những
Vietnamese
Conjunction
nhưng
but
;
yet
Synonyms
nhưng mà
cơ mà
mà
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
仍
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɨ̞̠ŋ˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɨ̞̠ŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɨ̞̠ŋ˧˥]
Similar Results