Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhạc
nhạc
Vietnamese
Noun
nhạc
music
Derived terms
Derived terms
âm nhạc
(music)
nhạc cụ
nhạc dân tộc cải biên
nhã nhạc
Synonyms
âm nhạc
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
樂
(“music”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲaːʔk̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲaːʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻aːʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results