Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhẫn_thuật
nhẫn thuật
Vietnamese
Noun
nhẫn
thuật
ninjutsu
Related terms
nhẫn giả
,
nhẫn đạo
,
nhẫn pháp
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
忍術
(“ninjutsu”)
, from
Japanese
忍術
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɜn˦ˀ˥ tʰwɜʔt̚˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɜŋ˧˩ tʰwɜʔk̚˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɜŋ˨˦ tʰ
(
ʷ
)
ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ]
Similar Results