Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
nhật_báo
nhật báo
Vietnamese
Noun
nhật
báo
a
daily
newspaper
một
nhật báo
Pháp
a French
daily newspaper
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
日報
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ɲɜʔt̚˧ˀ˨ʔ ˀɓaːw˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ɲɜʔk̚˨ˀ˨ʔ ˀɓaːw˩ˀ˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ɲ̻ɜʔk̚˨ˀ˧ʔ ˀɓaːw˦ˀ˥]
Similar Results