Definify.com

Definition 2024


nhị

nhị

See also: nhi, nhì, and nhĩ

Vietnamese

Numeral

nhị

  1. two
  2. (二胡) Erhu, two-string Chinese violin
Synonyms
  • (native numeral) hai

Etymology 2

Sino-Vietnamese word from

Noun

nhị

  1. stamen (nhị đực); pistil (nhị cái)