Definify.com
Definition 2025
phách
phách
Vietnamese
Noun
phách
Etymology 2
Sino-Vietnamese word from 拍
Noun
phách
- (music) a clapper or woodblock made out of bamboo or hardwood, used in the traditional music of Vietnam, including ca trù
Etymology 3
Sino-Vietnamese word from 魄, from Middle Chinese 魄 (phæk).
Noun
phách
- (religion, folklore) a soul; a spirit
- 1921: Tản Đà, Hầu Trời
- Đêm qua chẳng biết có hay không,
- Chẳng phải hoảng hốt, không mơ mòng.
- Thật hồn! Thật phách! Thật thân thế!
- Thật được lên tiên - sướng lạ lùng.
- Ain't sure last night was real,
- Ain't frightened, ain't dreamin'.
- Really spirited! Really zealous! Really lively!
- Really got into heaven - so joyful.
- 1921: Tản Đà, Hầu Trời
Synonyms
Derived terms
- hồn phách
- hồn xiêu phách lạc, hồn phi phách tán
Etymology 4
Noun
phách
- (telephony) a fax