Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phán_xét
phán xét
Vietnamese
Verb
phán xét
to
judge
(
transitive
)
Mày không có quyền
phán xét
tao.
You have no right to
judge
me.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[faːn˧ˀ˦ s̪ɛʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[faːŋ˦˥ s̪ɛʔt̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[faːŋ˦ˀ˥ s̪ɛʔk̚˦ˀ˥]
Similar Results