Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phát_triển
phát triển
Vietnamese
Verb
phát
triển
to
develop
, to
expand
Noun
phát
triển
development
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
發展
(“to
develop
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[faːʔt̚˧ˀ˦ ṯɕiɜn˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[faːʔk̚˦˥ ʈiɜŋ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[faːʔk̚˦ˀ˥ ʈiɜŋ˨˦]
Similar Results