Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
phát_xít
phát xít
Vietnamese
Adjective
phát
xít
fascist
Derived terms
chủ nghĩa phát xít
("
fascism
")
phát xít Đức
("
Nazi
")
Noun
phát
xít
fascist
(
informal
)
stern
person
Etymology
From
French
fascisme
or
fasciste
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[faːʔt̚˧ˀ˦ s̪iʔt̚˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[faːʔk̚˦˥ s̪iʔt̚˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[faːʔk̚˦ˀ˥ s̪ɨ̞̠ʔt̚˦ˀ˥]
Similar Results