Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
rõ_ràng
rõ ràng
Vietnamese
Adjective
rõ
ràng
clear
,
obvious
,
evident
Etymology
Từ láy
from
rõ
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[zɔ˦ˀ˥ zaːŋ˨˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʐɔ˧˩ ʐaːŋ˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʐɔ˨˦ ʐaːŋ˨˩]
Similar Results