Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
rời_khỏi
rời khỏi
Vietnamese
Verb
rời
khỏi
to
leave
,
depart
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[zəːj˨˩ xɔj˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʐəːj˧˧ xɔj˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʐəːj˨˩ xɔj˨˦]
Similar Results