Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
số_không
số không
Vietnamese
Noun
số
không
zero
,
nought
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪o˧ˀ˦ xɜwŋ͡m˧˧]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʂow˩ˀ˧ xɜwŋ͡m˧˧]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʂow˦ˀ˥ xɜwŋ͡m˧˥]
Similar Results