Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
siêu_thị
siêu thị
Vietnamese
Noun
siêu
thị
supermarket
See also
chợ
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
超市
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[s̪iɜw˧˧ tʰi˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ʂiɜw˧˧ tʰɪj˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[ʂiɜw˧˥ tʰɪj˨ˀ˧ʔ]
Similar Results