Definify.com

Definition 2024


soạn

soạn

See also: soan

Vietnamese

Verb

soạn

  1. to prepare
  2. to compose
  3. to compile

Synonyms

  • (to prepare): sửa soạn, chuẩn bị, làm sẵn
  • (to compose): soạn thảo
  • (to compile): biên soạn

Derived terms