Definify.com
Webster 1828 Edition
Tach
TACH
Definition 2024
tách
tách
Vietnamese
Noun
tách
- cup
- tách trà — cup of tea
- mua bộ tách ấm
Synonyms
Etymology 2
Verb
tách
- to separate, to split
- tách quả bưởi ra từng múi — to split apart the pommelo into its segments
- tách riêng từng vấn đề để xem xét — to review each issue separately
- to snap, to pop
- Quả đỗ phơi nổ tách một cái. — The bean popped as it was drying.
References
"tách" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)