Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
tân_ngữ
tân ngữ
Vietnamese
Noun
tân
ngữ
(
grammar
)
object
Derived terms
tân ngữ trực tiếp
(
“
direct object
”
)
tân ngữ gián tiếp
(
“
indirect object
”
)
See also
chủ ngữ
(
“
subject
”
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
賓語
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɜn˧˧ ŋɨ̞̠˦ˀ˥]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɜŋ˧˧ ŋɨ̞̠ɰ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɜŋ˧˥ ŋɨ̞̠ɰ˨˦]
Similar Results