Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tên_lửa
tên lửa
Vietnamese
Noun
tên
lửa
rocket
,
missile
Etymology
tên
+
lửa
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[ten˧˧ l̪ɨ̞̠ɜ˧˩]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[ten˧˧ lɨ̞̠ɜ˧˩]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɜːn˧˥ l̻ʲɨ̞̠ɜ˨˦]
Similar Results