Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2025
tính
tính
See also:
tinh
,
tình
,
and
tỉnh
Vietnamese
Verb
tính
to
calculate
Derived terms
bàn tính
(abacus)
máy tính
(computer)
Classifier
tính
-ness
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tïŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠n˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠n˦ˀ˥]
Similar Results