Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tưởng_tượng
tưởng tượng
Vietnamese
Verb
tưởng
tượng
to
imagine
Derived terms
trí tưởng tượng
(
imagination
)
Etymology
Sino-Vietnamese
word from
想像
(“to
imagine
”)
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˧˩ tɨ̞̠ɜŋ˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˧˩ tɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tɨ̞̠ɜŋ˨˦ tɨ̞̠ɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results