Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tải_xuống
tải xuống
Vietnamese
Verb
tải
xuống
(
computing
)
to
download
Etymology
Probably a calque of
Chinese
下載
hạ tải
or
English
download
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[taːj˧˩ s̪uɜŋ˧ˀ˦]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[taːj˧˩ s̪uɜŋ˦˥]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[taːj˨˦ s̪uɜŋ˦ˀ˥]
Similar Results