Home
Search
Index
Definify.com
Definition
2024
tế_bào_quang_điện
tế bào quang điện
Vietnamese
Noun
tế bào
quang điện
(
physics
)
photoelectric cell
Etymology
tế bào
(
“
cell
”
)
+
quang điện
(
“
photoelectric
”
)
.
Pronunciation
(
Hà Nội
) IPA
(key)
:
[te˧ˀ˦ ˀɓaːw˨˩ kwaːŋ˧˧ ˀɗiɜn˧ˀ˨ʔ]
(
Huế
) IPA
(key)
:
[tej˩ˀ˧ ˀɓaːw˧˧ kwaːŋ˧˧ ˀɗiɜŋ˨ˀ˨ʔ]
(
Hồ Chí Minh City
) IPA
(key)
:
[tej˦ˀ˥ ˀɓaːw˨˩ waːŋ˧˥ ˀɗiɜŋ˨ˀ˧ʔ]
Similar Results