Definify.com
Definition 2024
tổ_hợp
tổ hợp
Vietnamese
Noun
- (mathematics) a combination
-
Số học sinh cần chọn là số tổ hợp chập 3 của 7.
- The number of students needed is the number of 3-combinations from n elements.
-
Số học sinh cần chọn là số tổ hợp chập 3 của 7.
- (mathematics, informal) the number of combinations needed
-
Số học sinh cần chọn là tổ hợp chập 3 của 7.
- The number of students needed is the number of 3-combinations from n elements.
-
Số học sinh cần chọn là tổ hợp chập 3 của 7.