Definify.com

Definition 2024


tổ_hợp

tổ hợp

Vietnamese

Noun

tổ hợp

  1. (mathematics) a combination
    Số học sinh cần chọn là số tổ hợp chập 3 của 7.
    The number of students needed is the number of 3-combinations from n elements.
  2. (mathematics, informal) the number of combinations needed
    Số học sinh cần chọn là tổ hợp chập 3 của 7.
    The number of students needed is the number of 3-combinations from n elements.

See also