Definify.com

Definition 2024


tổ_quốc

tổ quốc

Vietnamese

Noun

tổ quốc

  1. (formal or literary) homeland; motherland; fatherland
    Đừng hỏi tổ quốc đã làm gì cho ta, mà hãy hỏi ta đã làm gì cho tổ quốc hôm nay.
    Ask not what your motherland has been doing for you, ask what you have been doing for your motherland.